グランドメニュー
Grand Menu
グランドメニュー
Grand Menu
ランチ・メニュー
鶏肉のフォー(フォー・ガー)(946) Chicken Pho Phở gà | |
---|---|
牛肉のフォー(フォー・ボー)(1034) Beef Pho Phở bò | |
ビーフシチューフォー(1056) Beef Stew with Rice Noodles Phở sốt vang | |
ブンボーフェ(1056) Hue Spicy Beef Noodles Bún bò huế | |
焼肉ビーフン(ブン・チャー)(946) Grilled Pork with Rice Noodles Bún chả thịt nướng | |
バインミーとビーフシチュー(946) Beef Stew with Bread Bánh mì sốt vang | |
ベトナム風豚の角煮定食(946) Braised Pork Belly Set Meal Cơm thịt kho tàu | |
ベトナム風照り焼き鳥定食(946) Teriyaki Chicken Set Meal Cơm gà nướng | |
混ぜ焼肉ビーフン(1045) Dipping Grilled Pork with Rice Noodles Bún trộn |
半ブンボーフエ・半バインミー(990) Nửa bún bò huế / Nửa bánh mì | |
---|---|
ブンボーフエ・半バインミー(1430) Bún bò huế / Nửa bánh mì | |
半ブンボーフエ・バインミー(1287) Nửa bún bò huế / Bánh mì | |
半牛肉のフォー・半バインミー(968) Nửa phở bò / Nửa bánh mì | |
牛肉のフォー・半バインミー(1375) Phở bò / Nửa bánh mì | |
半牛肉のフォー・バインミー(1265) Nửa phở bò / Bánh mì | |
半鶏肉のフォー・半バインミー(935) Nửa phở gà / Nửa bánh mì | |
鶏肉のフォー・半バインミー(1320) Phở gà / Nửa bánh mì | |
半鶏肉のフォー・バインミー(1221) Nửa phở gà / Bánh mì |
パクチー(165) Coriander Rau mùi | |
---|---|
揚げソフトフランスパン(165) Fried Pan Quẩy | |
ライス(165) Rice Cơm | |
落とし卵(165) Poached Egg Trứng trần | |
生卵(165) Raw Egg Trứng sống | |
麺大盛り(165) More noddles Thêm bánh phở | |
追加牛肉(275) More beef Thêm thịt bò | |
追加鳥肉(275) More chicken Thêm thịt gà |
メニュー
揚げピーナッツ(363) Fried Peanuts Lạc rang muối | |
---|---|
きゅうりの漬物(363) Pickled Cucumber Dưa chuột chẻ | |
ベトナム風ハム(528) Vietnamese Ham Giò | |
バインダー Rice crackes Bánh đa | |
牛肉のお浸し(506) Dipped Beef Bò bắp | |
枝豆(363) Green Soybeans Đậu luộc | |
米粉の発酵豚(946) Fermented Pork Roll Nem thính | |
フライポテト(440) Fried Potatoes Khoai tây chiên | |
エビ煎餅(363) Shrimp Rice Crackers Bánh phồng tôm |
山くらげ・豚肉・エビサラダ(935) Mountain jellyfish, Pork, Shrimp salad Nộm rau tiến vua tôm thịt | |
---|---|
小松菜ニンニク炒め(836) Stir-fried Japanese mustard spinach Rau cải ngọt xào tỏi | |
キャベツ(0) Rau củ luộc chấm kho quẹt | |
ベトナム風鶏肉サラダ(836) Vietnamese Chicken Salad Nộm gà xé phay | |
ベトナム風ミミガーサラダ(836) Vietnamese Pig Ears Salad Nộm tai heo trộn giá và cà rốt | |
牛・豆苗サラダ(913) Beef, Bean Sprouts Salad Nộm thịt bò rau mầm | |
クラゲサラダ(1056) Jellyfish salad Nộm sứa | |
高菜漬け(0) Bò xào măng trúc | |
エビとチンゲン菜炒め Cải xào tôm |
チキン&サテ鍋(2人前)(3080) Chicken&Sate Hotpot (2P) Lẩu gà sa tế (2 người) | |
---|---|
チキン&サテ鍋(4人前)(5060) Chicken&Sate Hotpot (4P) Lẩu gà sa tế (4 người) | |
蒸しチキン(1/2)(1650) Boiled Chicken (1/2) Gà luộc (nửa con) | |
唐揚げ(495) Fried Chicken Thịt gà rán | |
手羽先唐揚げ(528) Fried Chicken Wings Cánh gà rán | |
なんこつ唐揚げ(418) Fried Cartilage Chicken Sụn gà rán | |
鶏皮チップス(418) Fried Chicken Skin Da gà rán giòn | |
鶏&レモングラス炒め(913) Stir-fried Chicken & Lemongrass Gà xào sả ớt | |
レモングラスとチリの鳥足 Gà xào nấm | |
ベトナム風鶏肉サラダ(836) Vietnamese Chicken Salad Nộm gà xé phay |
ダックニンニクロースト(935) Duck Garlic Roast Vịt cháy tỏi | |
---|---|
ローストダック(1匹)(3850) Roasted Duck Vịt quay | |
ローストダック(1/2 匹)(1980) Roasted Duck (1/2) Vịt quay (nửa con) | |
蒸しダック(1760) Boiled duck Vịt luộc (1/2) | |
ダック&ドラコントメロン鍋(2人前)(3520) Duck&Dracontomelon Hotpot (2P) Lẩu vịt om sấu (2 người) | |
ダック&ドラコントメロン鍋(4人前)(5720) Duck&Dracontomelon Hotpot (4P) Lẩu vịt om sấu (4 người) | |
ダック&タケノコ鍋(2人前)(3520) Duck&Bamboo shoots Hotpot (2P) Lẩu vịt măng (2 người) | |
ダック&タケノコ鍋(4人前)(5720) Duck&Bamboo shoots Hotpot (4P) Lẩu vịt măng (4 người) |
牛肉と山くらげの炒め(968) Stir-fried Beef and Mountain Jellyfish Bò xào rau tiến vua | |
---|---|
牛肉・玉ねぎ炒め(935) Stir-fried Beef & Onion Bò xào hành tây | |
牛・豆苗サラダ(913) Beef, Bean Sprouts Salad Nộm thịt bò rau mầm | |
牛肉のお浸し(506) Dipped Beef Thịt bò ngâm mắm | |
牛肉と筍炒め(0) Bò trần giá đỗ |
ハチミツ焼きポークリブ(2人前)(2035) Honey Roasted Pork (2P) Sườn nướng mật ong (2 người) | |
---|---|
ハチミツ焼きポークリブ(4人前)(3850) Honey Roasted Pork (4P) Sườn nướng mật ong (4 người) | |
豚肉の串焼き(198) Grilled Pork Skewers Thịt nướng móc mật | |
クリスピーローストポーク(946) Crispy Roasted Pork Lợn quay giòn bì | |
ホルモン高菜炒め(946) Stir-fried Pickled Vegetables and Hormones Lòng xào dưa | |
レモングラスつくね(2本)(0) Sườn lợn sốt me | |
米粉の発酵豚(946) Fermented Pork Roll Nem thính | |
ベトナム風ミミガーサラダ(836) Vietnamese Pig Ears Salad Nộm tai heo | |
レモングラスつくねセット(1430) Lemongrass meatballs with Rice Noodles Set nem lụi | |
ホルモン・もやしスープ(1650) Hormones & bean sprouts soup Bát lòng trần giá đỗ | |
蒸し豚肉・豆腐・野菜盛り合わせ(1320) Steamed Pork, Tofu, and Vegetables Mẹt bún đậu mắm tôm + thịt lợn |
ミディアムレア山羊とレモン付け(1485) Medium rare goat with lemon Dê tái chanh | |
---|---|
ヤギとレモングラス炒め(1485) Stir-fried goat with lemon grass Dê xào sả ớt | |
山羊の脚塩焼き(13200) Grilled goat leg with salt Đùi dê nướng nguyên chiếc | |
山羊ニンニク炒め(1485) Stir-fried goat with garlic Dê xào lúc lắc | |
山羊鍋(2人前)(3520) Goat hotpot (2P) Lẩu dê (2 người) | |
山羊鍋(4人前)(5720) Goat hotpot (4P) Lẩu dê (4 người) |
生春巻き(572) Fresh Spring Rolls Nem cuốn | |
---|---|
揚げ春巻き(605) Fried Spring Rolls Nem rán | |
海鮮揚げ春巻き Nem rế | |
春巻き盛り合わせ |
揚げ豆腐(462) Fried Tofu Đậu rán | |
---|---|
青ネギたっぷりの揚げ豆腐(495) Fried Tofu Topping Green Onion Đậu tẩm hành |
牛肉のフォー(フォー・ボー)(1034) Beef Pho Phở bò | |
---|---|
鶏肉のフォー(フォー・ガー)(946) Chicken Pho Phở gà | |
ビーフシチューフォー(1056) Beef Stew with Rice Noodles Phở sốt vang | |
ブンボーフェ(1056) Hue Spicy Beef Noodles Bún bò huế | |
焼肉ビーフン(ブン・チャー)(946) Grilled Pork with Rice Noodles Bún chả thịt nướng | |
混ぜ焼肉ビーフン(1045) Dipping Grilled Pork with Rice Noodles Bún trộn | |
揚げ春巻きビーフン(946) Fried spring rolls with Rice Noodles Bún nem | |
蒸し豚肉・豆腐 盛り合わせ(1320) Steamed Pork, Tofu, and Rice Noodles Mẹt bún đậu mắm tôm, thịt lợn | |
レモングラスつくねセット(1430) Lemongrass meatballs with Rice Noodles Set nem lụi | |
ベトナム風高菜チャーハン(946) Mustard Greens Fried Rice Cơm rang dưa bò | |
ベトナム風五目チャーハン(935) Mixed Fried Rice Cơm rang thập cẩm | |
焼肉のバインミー(935) Bread with Grilled Pork Bánh mì thịt nướng | |
卵・チャーシューのバインミ(943.8) Bread with Fried Egg and Ham Bánh mì trứng chả | |
焼き鳥のバインミー(935) Bread with Grilled Chicken Bánh mì gà nướng |
エビサテー焼き(2本)(638) Grilled shrimp with Sate sauce Tôm nướng sa tế | |
---|---|
アサリ蒸し(0) Mực nướng sa tế | |
イカ&玉ねぎ炒め(1012) Stir-fried squid with onions Mực xào hành tây | |
干しイカ焼き(0) Mực nhồi thịt sốt me | |
干しアジ焼き(0) Hàu nướng mỡ hành | |
イカつくね(0) Hàu nướng phô mai | |
しじみ・ネギ炒め(946) Stir-fried clams Hến xào | |
チャーオック(6匹) Tôm hấp trái dừa |